Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
K
khát nước
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
khát nước
Ucraino:
1.
спраглий
Я був голодний і спраглий.
Я спраглий, мені треба води.
Parole correlate
nghe Ucraino
nhớ Ucraino
đạt được Ucraino
mưa Ucraino
muốn Ucraino
nói Ucraino
xem xét Ucraino
altre parole che iniziano con "K"
khán giả Ucraino
kháng cự Ucraino
kháng nghị Ucraino
khéo léo Ucraino
khí hậu Ucraino
khó chịu Ucraino
khát nước In altri dizionari
khát nước in Arabo
khát nước Ceco
khát nước Tedesco
khát nước in inglese
khát nước Spagnolo
khát nước in francese
khát nước in hindi
khát nước sull' Indonesiano
khát nước in Italiano
khát nước Georgiano
khát nước Lituano
khát nước in Olandese
khát nước Norvegese
khát nước in polacco
khát nước Portoghese
khát nước Rumeno
khát nước Russo
khát nước Slovacco
khát nước Svedese
khát nước in turco
khát nước in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy