Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
K
khát nước
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
khát nước
Spagnolo:
1.
sediento
Estoy sediento.
Nuestro pueblo está sediento de independencia.
Estaba sediento y quería tomar algo fresco.
Parole correlate
nghe Spagnolo
nhớ Spagnolo
đạt được Spagnolo
mưa Spagnolo
muốn Spagnolo
nói Spagnolo
xem xét Spagnolo
altre parole che iniziano con "K"
khán giả Spagnolo
kháng cự Spagnolo
kháng nghị Spagnolo
khéo léo Spagnolo
khí hậu Spagnolo
khó chịu Spagnolo
khát nước In altri dizionari
khát nước in Arabo
khát nước Ceco
khát nước Tedesco
khát nước in inglese
khát nước in francese
khát nước in hindi
khát nước sull' Indonesiano
khát nước in Italiano
khát nước Georgiano
khát nước Lituano
khát nước in Olandese
khát nước Norvegese
khát nước in polacco
khát nước Portoghese
khát nước Rumeno
khát nước Russo
khát nước Slovacco
khát nước Svedese
khát nước in turco
khát nước in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy