Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Norvegese
K
khát nước
Dizionario Vietnamita - Norvegese
-
khát nước
Norvegese:
1.
tørst
Hun er tørst.
Ser du ikke at jeg er tørst?
Parole correlate
nghe Norvegese
nhớ Norvegese
đạt được Norvegese
mưa Norvegese
muốn Norvegese
nói Norvegese
xem xét Norvegese
altre parole che iniziano con "K"
khán giả Norvegese
kháng cự Norvegese
kháng nghị Norvegese
khéo léo Norvegese
khí hậu Norvegese
khó chịu Norvegese
khát nước In altri dizionari
khát nước in Arabo
khát nước Ceco
khát nước Tedesco
khát nước in inglese
khát nước Spagnolo
khát nước in francese
khát nước in hindi
khát nước sull' Indonesiano
khát nước in Italiano
khát nước Georgiano
khát nước Lituano
khát nước in Olandese
khát nước in polacco
khát nước Portoghese
khát nước Rumeno
khát nước Russo
khát nước Slovacco
khát nước Svedese
khát nước in turco
khát nước in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy