Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Francese
K
khát nước
Dizionario Vietnamita - Francese
-
khát nước
in francese:
1.
assoiffé
Je suis assoiffé, j´ai besoin d'un peu d'eau.
Il fait très chaud, les animaux sont assoiffés.
Parole correlate
nghe in francese
nhớ in francese
đạt được in francese
mưa in francese
muốn in francese
nói in francese
xem xét in francese
altre parole che iniziano con "K"
khán giả in francese
kháng cự in francese
kháng nghị in francese
khéo léo in francese
khí hậu in francese
khó chịu in francese
khát nước In altri dizionari
khát nước in Arabo
khát nước Ceco
khát nước Tedesco
khát nước in inglese
khát nước Spagnolo
khát nước in hindi
khát nước sull' Indonesiano
khát nước in Italiano
khát nước Georgiano
khát nước Lituano
khát nước in Olandese
khát nước Norvegese
khát nước in polacco
khát nước Portoghese
khát nước Rumeno
khát nước Russo
khát nước Slovacco
khát nước Svedese
khát nước in turco
khát nước in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy