Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Coreano
K
không
Dizionario Vietnamita - Coreano
-
không
Coreano:
1.
제로
Coreano parola "không"(제로) si verifica in set:
Cách đọc các con số trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 숫자
2.
không
altre parole che iniziano con "K"
khói Coreano
khô Coreano
khôn ngoan Coreano
không an toàn Coreano
không bao giờ Coreano
không bắt buộc Coreano
không In altri dizionari
không in Arabo
không Ceco
không Tedesco
không in inglese
không Spagnolo
không in francese
không in hindi
không sull' Indonesiano
không in Italiano
không Georgiano
không Lituano
không in Olandese
không Norvegese
không in polacco
không Portoghese
không Rumeno
không Russo
không Slovacco
không Svedese
không in turco
không in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy