Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
K
không
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
không
in cinese:
1.
不是
Cinese parola "không"(不是) si verifica in set:
Tiết học của tôi
2.
零
她年纪七十有零。/ 她喜欢一边看电视一边吃零嘴。
Cinese parola "không"(零) si verifica in set:
Cách đọc các con số trong tiếng Trung Quốc
3.
失败
卫星发射失败了。/ 我军在那次战斗中遭到了失败。
altre parole che iniziano con "K"
khói in cinese
khô in cinese
khôn ngoan in cinese
không an toàn in cinese
không bao giờ in cinese
không bắt buộc in cinese
không In altri dizionari
không in Arabo
không Ceco
không Tedesco
không in inglese
không Spagnolo
không in francese
không in hindi
không sull' Indonesiano
không in Italiano
không Georgiano
không Lituano
không in Olandese
không Norvegese
không in polacco
không Portoghese
không Rumeno
không Russo
không Slovacco
không Svedese
không in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy