Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Giapponese
K
khát nước
Dizionario Vietnamita - Giapponese
-
khát nước
in Giapponese:
1.
喉が渇いた
Parole correlate
nghe in Giapponese
nhớ in Giapponese
đạt được in Giapponese
mưa in Giapponese
muốn in Giapponese
nói in Giapponese
xem xét in Giapponese
altre parole che iniziano con "K"
khán giả in Giapponese
kháng cự in Giapponese
kháng nghị in Giapponese
khéo léo in Giapponese
khí hậu in Giapponese
khó chịu in Giapponese
khát nước In altri dizionari
khát nước in Arabo
khát nước Ceco
khát nước Tedesco
khát nước in inglese
khát nước Spagnolo
khát nước in francese
khát nước in hindi
khát nước sull' Indonesiano
khát nước in Italiano
khát nước Georgiano
khát nước Lituano
khát nước in Olandese
khát nước Norvegese
khát nước in polacco
khát nước Portoghese
khát nước Rumeno
khát nước Russo
khát nước Slovacco
khát nước Svedese
khát nước in turco
khát nước in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy