Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
N
người góa vợ
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
người góa vợ
Tedesco:
1.
witwer
Mein Sohn ist Witwer.
Er ist ein Witwer mit drei jungen Kindern, um die er sich kümmern muss.
Parole correlate
nói Tedesco
dạy Tedesco
tốt Tedesco
làm phiền Tedesco
altre parole che iniziano con "N"
người bạn đời Tedesco
người cố vấn Tedesco
người già Tedesco
người khuyết tật Tedesco
người làm đẹp Tedesco
người lính Tedesco
người góa vợ In altri dizionari
người góa vợ in Arabo
người góa vợ Ceco
người góa vợ in inglese
người góa vợ Spagnolo
người góa vợ in francese
người góa vợ in hindi
người góa vợ sull' Indonesiano
người góa vợ in Italiano
người góa vợ Georgiano
người góa vợ Lituano
người góa vợ in Olandese
người góa vợ Norvegese
người góa vợ in polacco
người góa vợ Portoghese
người góa vợ Rumeno
người góa vợ Russo
người góa vợ Slovacco
người góa vợ Svedese
người góa vợ in turco
người góa vợ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy