Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
N
người khuyết tật
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
người khuyết tật
Tedesco:
1.
behindert
Er ist geistig behindert.
Eine große Säule behindert die Aussicht auf den See.
Er behindert sie bei der Arbeit.
Das Gewitter gestern hat die Postzustellung behindert.
Ich bin nicht behindert, ich werde behindert.
Parole correlate
làm phiền Tedesco
nói Tedesco
dạy Tedesco
tốt Tedesco
altre parole che iniziano con "N"
người cố vấn Tedesco
người già Tedesco
người góa vợ Tedesco
người làm đẹp Tedesco
người lính Tedesco
người lạ mặt Tedesco
người khuyết tật In altri dizionari
người khuyết tật in Arabo
người khuyết tật Ceco
người khuyết tật in inglese
người khuyết tật Spagnolo
người khuyết tật in francese
người khuyết tật in hindi
người khuyết tật sull' Indonesiano
người khuyết tật in Italiano
người khuyết tật Georgiano
người khuyết tật Lituano
người khuyết tật in Olandese
người khuyết tật Norvegese
người khuyết tật in polacco
người khuyết tật Portoghese
người khuyết tật Rumeno
người khuyết tật Russo
người khuyết tật Slovacco
người khuyết tật Svedese
người khuyết tật in turco
người khuyết tật in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy