Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
N
người góa vợ
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
người góa vợ
Spagnolo:
1.
viudo
Desgraciadamente mi abuelo es viudo.
Wolfgang es viudo desde hace tres años
A un hombre cuya mujer está muerta, se llama un viudo.
Parole correlate
nói Spagnolo
dạy Spagnolo
tốt Spagnolo
làm phiền Spagnolo
altre parole che iniziano con "N"
người bạn đời Spagnolo
người cố vấn Spagnolo
người già Spagnolo
người khuyết tật Spagnolo
người làm đẹp Spagnolo
người lính Spagnolo
người góa vợ In altri dizionari
người góa vợ in Arabo
người góa vợ Ceco
người góa vợ Tedesco
người góa vợ in inglese
người góa vợ in francese
người góa vợ in hindi
người góa vợ sull' Indonesiano
người góa vợ in Italiano
người góa vợ Georgiano
người góa vợ Lituano
người góa vợ in Olandese
người góa vợ Norvegese
người góa vợ in polacco
người góa vợ Portoghese
người góa vợ Rumeno
người góa vợ Russo
người góa vợ Slovacco
người góa vợ Svedese
người góa vợ in turco
người góa vợ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy