Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Olandese
N
người góa vợ
Dizionario Vietnamita - Olandese
-
người góa vợ
in Olandese:
1.
weduwnaar
Hij was weduwnaar, maar een jaar na de bruiloft van zijn zoon hield hij het niet meer uit en trouwde zelf ook.
Een man wiens echtgenote overleden is, heet een weduwnaar.
Parole correlate
nói in Olandese
dạy in Olandese
tốt in Olandese
làm phiền in Olandese
altre parole che iniziano con "N"
người bạn đời in Olandese
người cố vấn in Olandese
người già in Olandese
người khuyết tật in Olandese
người làm đẹp in Olandese
người lính in Olandese
người góa vợ In altri dizionari
người góa vợ in Arabo
người góa vợ Ceco
người góa vợ Tedesco
người góa vợ in inglese
người góa vợ Spagnolo
người góa vợ in francese
người góa vợ in hindi
người góa vợ sull' Indonesiano
người góa vợ in Italiano
người góa vợ Georgiano
người góa vợ Lituano
người góa vợ Norvegese
người góa vợ in polacco
người góa vợ Portoghese
người góa vợ Rumeno
người góa vợ Russo
người góa vợ Slovacco
người góa vợ Svedese
người góa vợ in turco
người góa vợ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy