Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
T
thiết bị
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
thiết bị
in cinese:
1.
器件
Cinese parola "thiết bị"(器件) si verifica in set:
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 排名前15位计算机术语
2.
设备
altre parole che iniziano con "T"
theo đuổi in cinese
thẻ in cinese
thiên nhiên in cinese
thiết kế in cinese
thiết yếu in cinese
thiếu in cinese
thiết bị In altri dizionari
thiết bị in Arabo
thiết bị Ceco
thiết bị Tedesco
thiết bị in inglese
thiết bị Spagnolo
thiết bị in francese
thiết bị in hindi
thiết bị sull' Indonesiano
thiết bị in Italiano
thiết bị Georgiano
thiết bị Lituano
thiết bị in Olandese
thiết bị Norvegese
thiết bị in polacco
thiết bị Portoghese
thiết bị Rumeno
thiết bị Russo
thiết bị Slovacco
thiết bị Svedese
thiết bị in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy