Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Italiano
T
thiết bị
Dizionario Vietnamita - Italiano
-
thiết bị
in Italiano:
1.
dispositivo
Il telefono è uno splendido dispositivo.
Italiano parola "thiết bị"(dispositivo) si verifica in set:
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Ý
Top 15 termini del computer in vietnamita
altre parole che iniziano con "T"
theo đuổi in Italiano
thẻ in Italiano
thiên nhiên in Italiano
thiết kế in Italiano
thiết yếu in Italiano
thiếu in Italiano
thiết bị In altri dizionari
thiết bị in Arabo
thiết bị Ceco
thiết bị Tedesco
thiết bị in inglese
thiết bị Spagnolo
thiết bị in francese
thiết bị in hindi
thiết bị sull' Indonesiano
thiết bị Georgiano
thiết bị Lituano
thiết bị in Olandese
thiết bị Norvegese
thiết bị in polacco
thiết bị Portoghese
thiết bị Rumeno
thiết bị Russo
thiết bị Slovacco
thiết bị Svedese
thiết bị in turco
thiết bị in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy