Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Turco
T
thiết bị
Dizionario Vietnamita - Turco
-
thiết bị
in turco:
1.
cihaz
Bu cihaz yeni güncellemeyi desteklemiyor.
Bu cihaz deniz suyunu kolaylıkla içme suyuna çevirmeyi mümkün kıldı.
Turco parola "thiết bị"(cihaz) si verifica in set:
Vietnamcada Top 15 bilgisayar terimleri
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
altre parole che iniziano con "T"
theo đuổi in turco
thẻ in turco
thiên nhiên in turco
thiết kế in turco
thiết yếu in turco
thiếu in turco
thiết bị In altri dizionari
thiết bị in Arabo
thiết bị Ceco
thiết bị Tedesco
thiết bị in inglese
thiết bị Spagnolo
thiết bị in francese
thiết bị in hindi
thiết bị sull' Indonesiano
thiết bị in Italiano
thiết bị Georgiano
thiết bị Lituano
thiết bị in Olandese
thiết bị Norvegese
thiết bị in polacco
thiết bị Portoghese
thiết bị Rumeno
thiết bị Russo
thiết bị Slovacco
thiết bị Svedese
thiết bị in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy