Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Francese
Đ
đông lạnh
Dizionario Vietnamita - Francese
-
đông lạnh
in francese:
1.
gelé
Les rechercheurs sont tombés sur une carcasse gelée d'un mammouth.
Je suis gelé.
J'étais gelé jusqu'aux os.
Le lac a gelé, mais je ne suis pas certain que la glace soit assez solide pour y marcher.
La conduite d'eau a gelé et a éclaté.
Parole correlate
nhớ in francese
đạt được in francese
mưa in francese
xem xét in francese
nghe in francese
làm phiền in francese
altre parole che iniziano con "Đ"
đôi khi in francese
đôi tai in francese
đông in francese
đông đúc in francese
đùi in francese
đúc in francese
đông lạnh In altri dizionari
đông lạnh in Arabo
đông lạnh Ceco
đông lạnh Tedesco
đông lạnh in inglese
đông lạnh Spagnolo
đông lạnh in hindi
đông lạnh sull' Indonesiano
đông lạnh in Italiano
đông lạnh Georgiano
đông lạnh Lituano
đông lạnh in Olandese
đông lạnh Norvegese
đông lạnh in polacco
đông lạnh Portoghese
đông lạnh Rumeno
đông lạnh Russo
đông lạnh Slovacco
đông lạnh Svedese
đông lạnh in turco
đông lạnh in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy