Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
Đ
đông lạnh
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
đông lạnh
Tedesco:
1.
gefroren
Es ist hart gefroren.
Ich hatte die Wäsche gestern Abend zum Trocknen aufgehängt und am Morgen war sie dann steinhart gefroren.
Parole correlate
nhớ Tedesco
đạt được Tedesco
mưa Tedesco
xem xét Tedesco
nghe Tedesco
làm phiền Tedesco
altre parole che iniziano con "Đ"
đôi khi Tedesco
đôi tai Tedesco
đông Tedesco
đông đúc Tedesco
đùi Tedesco
đúc Tedesco
đông lạnh In altri dizionari
đông lạnh in Arabo
đông lạnh Ceco
đông lạnh in inglese
đông lạnh Spagnolo
đông lạnh in francese
đông lạnh in hindi
đông lạnh sull' Indonesiano
đông lạnh in Italiano
đông lạnh Georgiano
đông lạnh Lituano
đông lạnh in Olandese
đông lạnh Norvegese
đông lạnh in polacco
đông lạnh Portoghese
đông lạnh Rumeno
đông lạnh Russo
đông lạnh Slovacco
đông lạnh Svedese
đông lạnh in turco
đông lạnh in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy