Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
Đ
đông lạnh
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
đông lạnh
Spagnolo:
1.
congelado
Estoy congelado.
Los investigadores tropezaron con un cuerpo congelado de un mamut.
El pueblito, abandonado hace mucho tiempo, parece congelado en el tiempo.
Parole correlate
nhớ Spagnolo
đạt được Spagnolo
mưa Spagnolo
xem xét Spagnolo
nghe Spagnolo
làm phiền Spagnolo
altre parole che iniziano con "Đ"
đôi khi Spagnolo
đôi tai Spagnolo
đông Spagnolo
đông đúc Spagnolo
đùi Spagnolo
đúc Spagnolo
đông lạnh In altri dizionari
đông lạnh in Arabo
đông lạnh Ceco
đông lạnh Tedesco
đông lạnh in inglese
đông lạnh in francese
đông lạnh in hindi
đông lạnh sull' Indonesiano
đông lạnh in Italiano
đông lạnh Georgiano
đông lạnh Lituano
đông lạnh in Olandese
đông lạnh Norvegese
đông lạnh in polacco
đông lạnh Portoghese
đông lạnh Rumeno
đông lạnh Russo
đông lạnh Slovacco
đông lạnh Svedese
đông lạnh in turco
đông lạnh in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy