Dizionario Cinese - Vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

个股 in Vietnamita:

1. cổ phần



Vietnamita parola "个股"(cổ phần) si verifica in set:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 前15个商务用语

altre parole che iniziano con "个"

个人 in Vietnamita
个性 in Vietnamita