Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
C
cổ phần
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
cổ phần
in cinese:
1.
个股
Cinese parola "cổ phần"(个股) si verifica in set:
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 前15个商务用语
2.
股票
altre parole che iniziano con "C"
cổ in cinese
cổ họng in cinese
cổ phiếu in cinese
cổ tay in cinese
cổ áo in cinese
cổng in cinese
cổ phần In altri dizionari
cổ phần in Arabo
cổ phần Ceco
cổ phần Tedesco
cổ phần in inglese
cổ phần Spagnolo
cổ phần in francese
cổ phần in hindi
cổ phần sull' Indonesiano
cổ phần in Italiano
cổ phần Georgiano
cổ phần Lituano
cổ phần in Olandese
cổ phần Norvegese
cổ phần in polacco
cổ phần Portoghese
cổ phần Rumeno
cổ phần Russo
cổ phần Slovacco
cổ phần Svedese
cổ phần in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy