Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
T
tên các loại quần áo
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
tên các loại quần áo
in cinese:
1.
衣服
暗色的衣服衬托出了她的端庄稳重。/ 时样的衣服穿上就是好看,不像我这衣服这么土气。
Cinese parola "tên các loại quần áo"(衣服) si verifica in set:
Tên các loại quần áo trong tiếng Trung Quốc
2.
衣服的名字
Cinese parola "tên các loại quần áo"(衣服的名字) si verifica in set:
Tiết học của tôi
Parole correlate
đồ lót in cinese
khăn quàng cổ in cinese
váy in cinese
áo khoác in cinese
trang phục in cinese
altre parole che iniziano con "T"
tây in cinese
tây ban nha in cinese
tên in cinese
tên trộm in cinese
tìm in cinese
tìm kiếm in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy