Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
T
trang phục
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
trang phục
in cinese:
1.
连衣裙
Cinese parola "trang phục"(连衣裙) si verifica in set:
Tên các loại quần áo trong tiếng Trung Quốc
2.
配备
3.
服装
4.
皮肤
这地方太干燥,皮肤总觉得干巴。/ 她的皮肤滑溜溜的让人羡慕。
Cinese parola "trang phục"(皮肤) si verifica in set:
Tiết học của tôi
Parole correlate
bán in cinese
altre parole che iniziano con "T"
toàn thể in cinese
toán học in cinese
trang bị in cinese
trang trại in cinese
trang web in cinese
tranh luận in cinese
trang phục In altri dizionari
trang phục in Arabo
trang phục Ceco
trang phục Tedesco
trang phục in inglese
trang phục Spagnolo
trang phục in francese
trang phục in hindi
trang phục sull' Indonesiano
trang phục in Italiano
trang phục Georgiano
trang phục Lituano
trang phục in Olandese
trang phục Norvegese
trang phục in polacco
trang phục Portoghese
trang phục Rumeno
trang phục Russo
trang phục Slovacco
trang phục Svedese
trang phục in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy