Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
P
phát triển
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
phát triển
in cinese:
1.
开发
2.
成长
3.
发展
发展友好关系。/ 中国的发展是对全球的重大贡献。
Cinese parola "phát triển"(发展) si verifica in set:
Tiết học của tôi
altre parole che iniziano con "P"
phát hiện in cinese
phát minh in cinese
phát sóng in cinese
phân chia in cinese
phê duyệt in cinese
phí in cinese
phát triển In altri dizionari
phát triển in Arabo
phát triển Ceco
phát triển Tedesco
phát triển in inglese
phát triển Spagnolo
phát triển in francese
phát triển in hindi
phát triển sull' Indonesiano
phát triển in Italiano
phát triển Georgiano
phát triển Lituano
phát triển in Olandese
phát triển Norvegese
phát triển in polacco
phát triển Portoghese
phát triển Rumeno
phát triển Russo
phát triển Slovacco
phát triển Svedese
phát triển in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy