Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
P
phát minh
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
phát minh
in cinese:
1.
发明
2.
发明的
Cinese parola "phát minh"(发明的) si verifica in set:
bài học của tôi
altre parole che iniziano con "P"
pháp luật in cinese
phát ban in cinese
phát hiện in cinese
phát sóng in cinese
phát triển in cinese
phân chia in cinese
phát minh In altri dizionari
phát minh in Arabo
phát minh Ceco
phát minh Tedesco
phát minh in inglese
phát minh Spagnolo
phát minh in francese
phát minh in hindi
phát minh sull' Indonesiano
phát minh in Italiano
phát minh Georgiano
phát minh Lituano
phát minh in Olandese
phát minh Norvegese
phát minh in polacco
phát minh Portoghese
phát minh Rumeno
phát minh Russo
phát minh Slovacco
phát minh Svedese
phát minh in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy