Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
C
chính xác
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
chính xác
in cinese:
1.
准确
现在房产市场波动很大,房价很难准确预估。/ 他从小生活在海边,能够准确地判断潮信的到来。
2.
究竟
3.
正确
altre parole che iniziano con "C"
chính trị in cinese
chính trị gia in cinese
chính tả in cinese
chó sói in cinese
chôn in cinese
chú in cinese
chính xác In altri dizionari
chính xác in Arabo
chính xác Ceco
chính xác Tedesco
chính xác in inglese
chính xác Spagnolo
chính xác in francese
chính xác in hindi
chính xác sull' Indonesiano
chính xác in Italiano
chính xác Georgiano
chính xác Lituano
chính xác in Olandese
chính xác Norvegese
chính xác in polacco
chính xác Portoghese
chính xác Rumeno
chính xác Russo
chính xác Slovacco
chính xác Svedese
chính xác in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy