Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
C
chính thức
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
chính thức
in cinese:
1.
正式
他已被这所学校正式录取。/ 正式报告。
altre parole che iniziano con "C"
chính phủ in cinese
chính quyền in cinese
chính sách in cinese
chính trị in cinese
chính trị gia in cinese
chính tả in cinese
chính thức In altri dizionari
chính thức in Arabo
chính thức Ceco
chính thức Tedesco
chính thức in inglese
chính thức Spagnolo
chính thức in francese
chính thức in hindi
chính thức sull' Indonesiano
chính thức in Italiano
chính thức Georgiano
chính thức Lituano
chính thức in Olandese
chính thức Norvegese
chính thức in polacco
chính thức Portoghese
chính thức Rumeno
chính thức Russo
chính thức Slovacco
chính thức Svedese
chính thức in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy