Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
C
chính thức
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
chính thức
Tedesco:
1.
formal
altre parole che iniziano con "C"
chính phủ Tedesco
chính quyền Tedesco
chính sách Tedesco
chính trị Tedesco
chính trị gia Tedesco
chính tả Tedesco
chính thức In altri dizionari
chính thức in Arabo
chính thức Ceco
chính thức in inglese
chính thức Spagnolo
chính thức in francese
chính thức in hindi
chính thức sull' Indonesiano
chính thức in Italiano
chính thức Georgiano
chính thức Lituano
chính thức in Olandese
chính thức Norvegese
chính thức in polacco
chính thức Portoghese
chính thức Rumeno
chính thức Russo
chính thức Slovacco
chính thức Svedese
chính thức in turco
chính thức in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy