Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
T
trang phục
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
trang phục
Ucraino:
1.
сукня
Скільки коштує ця сукня?
На ній була червона сукня.
Мені більше подобається чорна сукня.
Ucraino parola "trang phục"(сукня) si verifica in set:
Одяг в'єтнамською
Parole correlate
bán Ucraino
altre parole che iniziano con "T"
toàn thể Ucraino
toán học Ucraino
trang bị Ucraino
trang trại Ucraino
trang web Ucraino
tranh luận Ucraino
trang phục In altri dizionari
trang phục in Arabo
trang phục Ceco
trang phục Tedesco
trang phục in inglese
trang phục Spagnolo
trang phục in francese
trang phục in hindi
trang phục sull' Indonesiano
trang phục in Italiano
trang phục Georgiano
trang phục Lituano
trang phục in Olandese
trang phục Norvegese
trang phục in polacco
trang phục Portoghese
trang phục Rumeno
trang phục Russo
trang phục Slovacco
trang phục Svedese
trang phục in turco
trang phục in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy