Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
T
tượng đài
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
tượng đài
Ucraino:
1.
пам'ятник
Вони збираються знести пам'ятник.
altre parole che iniziano con "T"
tương đối Ucraino
tường Ucraino
tưởng tượng Ucraino
tại chỗ Ucraino
tạm thời Ucraino
tạo Ucraino
tượng đài In altri dizionari
tượng đài in Arabo
tượng đài Ceco
tượng đài Tedesco
tượng đài in inglese
tượng đài Spagnolo
tượng đài in francese
tượng đài in hindi
tượng đài sull' Indonesiano
tượng đài in Italiano
tượng đài Georgiano
tượng đài Lituano
tượng đài in Olandese
tượng đài Norvegese
tượng đài in polacco
tượng đài Portoghese
tượng đài Rumeno
tượng đài Russo
tượng đài Slovacco
tượng đài Svedese
tượng đài in turco
tượng đài in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy