Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Portoghese
T
tượng đài
Dizionario Vietnamita - Portoghese
-
tượng đài
Portoghese:
1.
monumento
O monumento está fechado para visitantes.
Está defronte o monumento.
altre parole che iniziano con "T"
tương đối Portoghese
tường Portoghese
tưởng tượng Portoghese
tại chỗ Portoghese
tạm thời Portoghese
tạo Portoghese
tượng đài In altri dizionari
tượng đài in Arabo
tượng đài Ceco
tượng đài Tedesco
tượng đài in inglese
tượng đài Spagnolo
tượng đài in francese
tượng đài in hindi
tượng đài sull' Indonesiano
tượng đài in Italiano
tượng đài Georgiano
tượng đài Lituano
tượng đài in Olandese
tượng đài Norvegese
tượng đài in polacco
tượng đài Rumeno
tượng đài Russo
tượng đài Slovacco
tượng đài Svedese
tượng đài in turco
tượng đài in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy