Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
N
nguyên nhân
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
nguyên nhân
Ucraino:
1.
причина
Я не почуваюся здоровим сьогодні. Кринична вода - причина багатьох недуг.
Бог є причина усього.
Ми думаємо, що причина його успіху полягала в тяжкій праці.
altre parole che iniziano con "N"
ngu si đần độn Ucraino
nguy cơ Ucraino
nguy hiểm Ucraino
nguyên tắc Ucraino
nguồn Ucraino
ngành công nghiệp Ucraino
nguyên nhân In altri dizionari
nguyên nhân in Arabo
nguyên nhân Ceco
nguyên nhân Tedesco
nguyên nhân in inglese
nguyên nhân Spagnolo
nguyên nhân in francese
nguyên nhân in hindi
nguyên nhân sull' Indonesiano
nguyên nhân in Italiano
nguyên nhân Georgiano
nguyên nhân Lituano
nguyên nhân in Olandese
nguyên nhân Norvegese
nguyên nhân in polacco
nguyên nhân Portoghese
nguyên nhân Rumeno
nguyên nhân Russo
nguyên nhân Slovacco
nguyên nhân Svedese
nguyên nhân in turco
nguyên nhân in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy