Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
N
nguyên nhân
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
nguyên nhân
in cinese:
1.
原因
这次没考好,主要原因是没重视。/ 医生们尚未查出得这种病的原因。
altre parole che iniziano con "N"
ngu si đần độn in cinese
nguy cơ in cinese
nguy hiểm in cinese
nguyên tắc in cinese
nguồn in cinese
ngành công nghiệp in cinese
nguyên nhân In altri dizionari
nguyên nhân in Arabo
nguyên nhân Ceco
nguyên nhân Tedesco
nguyên nhân in inglese
nguyên nhân Spagnolo
nguyên nhân in francese
nguyên nhân in hindi
nguyên nhân sull' Indonesiano
nguyên nhân in Italiano
nguyên nhân Georgiano
nguyên nhân Lituano
nguyên nhân in Olandese
nguyên nhân Norvegese
nguyên nhân in polacco
nguyên nhân Portoghese
nguyên nhân Rumeno
nguyên nhân Russo
nguyên nhân Slovacco
nguyên nhân Svedese
nguyên nhân in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy