Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Rumeno
C
của tôi
Dizionario Vietnamita - Rumeno
-
của tôi
Rumeno:
1.
mele
Fiicei mele îi plac gălbenușurile de ou.
Tu ar trebui să fii soțul fiicei mele.
altre parole che iniziano con "C"
của chúng tôi Rumeno
của họ Rumeno
của khách Rumeno
cứng Rumeno
cứu trợ Rumeno
cừu Rumeno
của tôi In altri dizionari
của tôi in Arabo
của tôi Ceco
của tôi Tedesco
của tôi in inglese
của tôi Spagnolo
của tôi in francese
của tôi in hindi
của tôi sull' Indonesiano
của tôi in Italiano
của tôi Georgiano
của tôi Lituano
của tôi in Olandese
của tôi Norvegese
của tôi in polacco
của tôi Portoghese
của tôi Russo
của tôi Slovacco
của tôi Svedese
của tôi in turco
của tôi in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy