Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ceco
C
của tôi
Dizionario Vietnamita - Ceco
-
của tôi
Ceco:
1.
my
2.
můj
Tady je můj e-mail.
Kde domov můj? Kde domov můj? Voda hučí po lučinách, bory šumí po skalinách, v sadě skví se jara květ, zemský ráj to na pohled! A to jest ta krásná země, země česká, domov můj, země česká, domov můj!
altre parole che iniziano con "C"
của chúng tôi Ceco
của họ Ceco
của khách Ceco
cứng Ceco
cứu trợ Ceco
cừu Ceco
của tôi In altri dizionari
của tôi in Arabo
của tôi Tedesco
của tôi in inglese
của tôi Spagnolo
của tôi in francese
của tôi in hindi
của tôi sull' Indonesiano
của tôi in Italiano
của tôi Georgiano
của tôi Lituano
của tôi in Olandese
của tôi Norvegese
của tôi in polacco
của tôi Portoghese
của tôi Rumeno
của tôi Russo
của tôi Slovacco
của tôi Svedese
của tôi in turco
của tôi in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy