Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Polacco
P
phi hành đoàn
Dizionario Vietnamita - Polacco
-
phi hành đoàn
in polacco:
1.
załoga
W katastrofie zginęli wszyscy pasażerowie i cała załoga
Gdzie jest załoga?
Załoga musi być posłuszna dowódcy statku.
Załoga przygotowywała się do lotu w kosmos.
Parole correlate
dạy in polacco
nói in polacco
làm phiền in polacco
altre parole che iniziano con "P"
phanh in polacco
phi thường in polacco
phim in polacco
phim hài in polacco
phim kinh dị in polacco
phim tài liệu in polacco
phi hành đoàn In altri dizionari
phi hành đoàn in Arabo
phi hành đoàn Ceco
phi hành đoàn Tedesco
phi hành đoàn in inglese
phi hành đoàn Spagnolo
phi hành đoàn in francese
phi hành đoàn in hindi
phi hành đoàn sull' Indonesiano
phi hành đoàn in Italiano
phi hành đoàn Georgiano
phi hành đoàn Lituano
phi hành đoàn in Olandese
phi hành đoàn Norvegese
phi hành đoàn Portoghese
phi hành đoàn Rumeno
phi hành đoàn Russo
phi hành đoàn Slovacco
phi hành đoàn Svedese
phi hành đoàn in turco
phi hành đoàn in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy