Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
P
phi hành đoàn
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
phi hành đoàn
Spagnolo:
1.
tripulación
Era un barco con una tripulación de 25 marineros.
Con su tripulación varada en el mar, Cristóbal Colón fue capaz de salvarles de morir de inanición al sacar 100 conejos de su sombrero.
Parole correlate
dạy Spagnolo
nói Spagnolo
làm phiền Spagnolo
altre parole che iniziano con "P"
phanh Spagnolo
phi thường Spagnolo
phim Spagnolo
phim hài Spagnolo
phim kinh dị Spagnolo
phim tài liệu Spagnolo
phi hành đoàn In altri dizionari
phi hành đoàn in Arabo
phi hành đoàn Ceco
phi hành đoàn Tedesco
phi hành đoàn in inglese
phi hành đoàn in francese
phi hành đoàn in hindi
phi hành đoàn sull' Indonesiano
phi hành đoàn in Italiano
phi hành đoàn Georgiano
phi hành đoàn Lituano
phi hành đoàn in Olandese
phi hành đoàn Norvegese
phi hành đoàn in polacco
phi hành đoàn Portoghese
phi hành đoàn Rumeno
phi hành đoàn Russo
phi hành đoàn Slovacco
phi hành đoàn Svedese
phi hành đoàn in turco
phi hành đoàn in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy