Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Norvegese
T
thất bại
Dizionario Vietnamita - Norvegese
-
thất bại
Norvegese:
1.
svikt
2.
nederlag
Parole correlate
nhớ Norvegese
đạt được Norvegese
làm phiền Norvegese
nghe Norvegese
tốt Norvegese
xem xét Norvegese
đến Norvegese
altre parole che iniziano con "T"
thảm họa Norvegese
thảo luận Norvegese
thấp Norvegese
thất nghiệp Norvegese
thất vọng Norvegese
thấu chi Norvegese
thất bại In altri dizionari
thất bại in Arabo
thất bại Ceco
thất bại Tedesco
thất bại in inglese
thất bại Spagnolo
thất bại in francese
thất bại in hindi
thất bại sull' Indonesiano
thất bại in Italiano
thất bại Georgiano
thất bại Lituano
thất bại in Olandese
thất bại in polacco
thất bại Portoghese
thất bại Rumeno
thất bại Russo
thất bại Slovacco
thất bại Svedese
thất bại in turco
thất bại in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy