Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Olandese
T
thất bại
Dizionario Vietnamita - Olandese
-
thất bại
in Olandese:
1.
mislukking
Het experiment was een mislukking.
Zijn poging was een mislukking.
2.
nederlaag
Een overwinning behaald met geweld is evenveel waard als een nederlaag, want ze is maar tijdelijk.
Hij beschuldigde mij van zijn nederlaag.
Parole correlate
nhớ in Olandese
đạt được in Olandese
làm phiền in Olandese
nghe in Olandese
tốt in Olandese
xem xét in Olandese
đến in Olandese
altre parole che iniziano con "T"
thảm họa in Olandese
thảo luận in Olandese
thấp in Olandese
thất nghiệp in Olandese
thất vọng in Olandese
thấu chi in Olandese
thất bại In altri dizionari
thất bại in Arabo
thất bại Ceco
thất bại Tedesco
thất bại in inglese
thất bại Spagnolo
thất bại in francese
thất bại in hindi
thất bại sull' Indonesiano
thất bại in Italiano
thất bại Georgiano
thất bại Lituano
thất bại Norvegese
thất bại in polacco
thất bại Portoghese
thất bại Rumeno
thất bại Russo
thất bại Slovacco
thất bại Svedese
thất bại in turco
thất bại in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy