Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Norvegese
Á
ánh sáng
Dizionario Vietnamita - Norvegese
-
ánh sáng
Norvegese:
1.
lett
Du er lett som en fjær.
det var ikke lett
lett som en fjær lettt tungvekt lett påkledd
lett - lett [lette] - lette
altre parole che iniziano con "Á"
ánh nắng mặt trời Norvegese
áo Norvegese
áo choàng Norvegese
áo ghi lê Norvegese
áo khoác Norvegese
áo len Norvegese
ánh sáng In altri dizionari
ánh sáng in Arabo
ánh sáng Ceco
ánh sáng Tedesco
ánh sáng in inglese
ánh sáng Spagnolo
ánh sáng in francese
ánh sáng in hindi
ánh sáng sull' Indonesiano
ánh sáng in Italiano
ánh sáng Georgiano
ánh sáng Lituano
ánh sáng in Olandese
ánh sáng in polacco
ánh sáng Portoghese
ánh sáng Rumeno
ánh sáng Russo
ánh sáng Slovacco
ánh sáng Svedese
ánh sáng in turco
ánh sáng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy