Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Indonesiano
Á
ánh sáng
Dizionario Vietnamita - Indonesiano
-
ánh sáng
sull' Indonesiano:
1.
cahaya
Ada panjang gelombang cahaya yang tak terlihat oleh mata manusia.
Cahaya itu akan terlihat jika aku terus berlari.
altre parole che iniziano con "Á"
ánh nắng mặt trời sull' Indonesiano
áo sull' Indonesiano
áo choàng sull' Indonesiano
áo ghi lê sull' Indonesiano
áo khoác sull' Indonesiano
áo len sull' Indonesiano
ánh sáng In altri dizionari
ánh sáng in Arabo
ánh sáng Ceco
ánh sáng Tedesco
ánh sáng in inglese
ánh sáng Spagnolo
ánh sáng in francese
ánh sáng in hindi
ánh sáng in Italiano
ánh sáng Georgiano
ánh sáng Lituano
ánh sáng in Olandese
ánh sáng Norvegese
ánh sáng in polacco
ánh sáng Portoghese
ánh sáng Rumeno
ánh sáng Russo
ánh sáng Slovacco
ánh sáng Svedese
ánh sáng in turco
ánh sáng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy