Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Coreano
T
thợ làm bánh
Dizionario Vietnamita - Coreano
-
thợ làm bánh
Coreano:
1.
빵 굽는 사람
Coreano parola "thợ làm bánh"(빵 굽는 사람) si verifica in set:
Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직
Parole correlate
mưa Coreano
nghe Coreano
nhớ Coreano
đạt được Coreano
muốn Coreano
xem xét Coreano
làm phiền Coreano
altre parole che iniziano con "T"
thở Coreano
thở dài Coreano
thợ cơ khí Coreano
thợ làm tóc Coreano
thợ may Coreano
thợ mỏ Coreano
thợ làm bánh In altri dizionari
thợ làm bánh in Arabo
thợ làm bánh Ceco
thợ làm bánh Tedesco
thợ làm bánh in inglese
thợ làm bánh Spagnolo
thợ làm bánh in francese
thợ làm bánh in hindi
thợ làm bánh sull' Indonesiano
thợ làm bánh in Italiano
thợ làm bánh Georgiano
thợ làm bánh Lituano
thợ làm bánh in Olandese
thợ làm bánh Norvegese
thợ làm bánh in polacco
thợ làm bánh Portoghese
thợ làm bánh Rumeno
thợ làm bánh Russo
thợ làm bánh Slovacco
thợ làm bánh Svedese
thợ làm bánh in turco
thợ làm bánh in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy