Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
T
thợ làm bánh
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
thợ làm bánh
Tedesco:
1.
bäcker
Der Bäcker hat hervorragende Brötchen.
Ich bin Bäcker.
Tedesco parola "thợ làm bánh"(bäcker) si verifica in set:
Berufe auf Vietnamesisch
Parole correlate
mưa Tedesco
nghe Tedesco
nhớ Tedesco
đạt được Tedesco
muốn Tedesco
xem xét Tedesco
làm phiền Tedesco
altre parole che iniziano con "T"
thở Tedesco
thở dài Tedesco
thợ cơ khí Tedesco
thợ làm tóc Tedesco
thợ may Tedesco
thợ mỏ Tedesco
thợ làm bánh In altri dizionari
thợ làm bánh in Arabo
thợ làm bánh Ceco
thợ làm bánh in inglese
thợ làm bánh Spagnolo
thợ làm bánh in francese
thợ làm bánh in hindi
thợ làm bánh sull' Indonesiano
thợ làm bánh in Italiano
thợ làm bánh Georgiano
thợ làm bánh Lituano
thợ làm bánh in Olandese
thợ làm bánh Norvegese
thợ làm bánh in polacco
thợ làm bánh Portoghese
thợ làm bánh Rumeno
thợ làm bánh Russo
thợ làm bánh Slovacco
thợ làm bánh Svedese
thợ làm bánh in turco
thợ làm bánh in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy