Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Coreano
N
người chồng
Dizionario Vietnamita - Coreano
-
người chồng
Coreano:
1.
남편
Coreano parola "người chồng"(남편) si verifica in set:
Bài 8: 음식 (Thức ăn)
Parole correlate
giết người Coreano
nghiện Coreano
altre parole che iniziano con "N"
người bán rau quả Coreano
người bạn Coreano
người bạn đời Coreano
người cố vấn Coreano
người già Coreano
người góa vợ Coreano
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy