Dizionario Coreano - Vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

남편 in Vietnamita:

1. người chồng người chồng



Vietnamita parola "남편"(người chồng) si verifica in set:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)