Dizionario Vietnamita - Coreano

Tiếng Việt - 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語

Ngồi Coreano:

1. 앉다 앉다



Coreano parola "Ngồi"(앉다) si verifica in set:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)