Dizionario Coreano - Vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

앉다 in Vietnamita:

1. Ngồi Ngồi


Tôi đang ngồi cạnh Shakira!

Vietnamita parola "앉다"(Ngồi) si verifica in set:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)