Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - kazako
M
máy tính
Dizionario Vietnamita - kazako
-
máy tính
in kazako:
1.
компьютер
Сенің компьютерінді алсам бола ма?
Kazako parola "máy tính"(компьютер) si verifica in set:
Thiết bị văn phòng trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Кеңсе жабдықтары
altre parole che iniziano con "M"
máy in in kazako
máy khoan in kazako
máy rửa chén in kazako
máy ảnh in kazako
mèo in kazako
mì ống in kazako
máy tính In altri dizionari
máy tính in Arabo
máy tính Ceco
máy tính Tedesco
máy tính in inglese
máy tính Spagnolo
máy tính in francese
máy tính in hindi
máy tính sull' Indonesiano
máy tính in Italiano
máy tính Georgiano
máy tính Lituano
máy tính in Olandese
máy tính Norvegese
máy tính in polacco
máy tính Portoghese
máy tính Rumeno
máy tính Russo
máy tính Slovacco
máy tính Svedese
máy tính in turco
máy tính in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy