Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Slovacco
M
máy tính
Dizionario Vietnamita - Slovacco
-
máy tính
Slovacco:
1.
počítač
Slovacco parola "máy tính"(počítač) si verifica in set:
Kancelárska výbava po vietnamsky
bai hoc add full vi sk
2.
počítačový
3.
kalkulačka
altre parole che iniziano con "M"
máy in Slovacco
máy khoan Slovacco
máy rửa chén Slovacco
máy ảnh Slovacco
mèo Slovacco
mì ống Slovacco
máy tính In altri dizionari
máy tính in Arabo
máy tính Ceco
máy tính Tedesco
máy tính in inglese
máy tính Spagnolo
máy tính in francese
máy tính in hindi
máy tính sull' Indonesiano
máy tính in Italiano
máy tính Georgiano
máy tính Lituano
máy tính in Olandese
máy tính Norvegese
máy tính in polacco
máy tính Portoghese
máy tính Rumeno
máy tính Russo
máy tính Svedese
máy tính in turco
máy tính in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy