Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Croato
G
giáo viên
Dizionario Vietnamita - Croato
-
giáo viên
Croato:
1.
učitelj
Stari učitelj je počeo nostalgično govoriti o dobrim, starim vremenima.
Moj učitelj je gospodin Haddad.
Croato parola "giáo viên"(učitelj) si verifica in set:
Tên các ngành nghề trong tiếng Croatia
Zanimanja na vijetnamskom
Parole correlate
nghe Croato
đạt được Croato
nhớ Croato
mưa Croato
altre parole che iniziano con "G"
gián đoạn Croato
giáng sinh Croato
giáo dục Croato
gió Croato
giúp Croato
giăm bông Croato
giáo viên In altri dizionari
giáo viên in Arabo
giáo viên Ceco
giáo viên Tedesco
giáo viên in inglese
giáo viên Spagnolo
giáo viên in francese
giáo viên in hindi
giáo viên sull' Indonesiano
giáo viên in Italiano
giáo viên Georgiano
giáo viên Lituano
giáo viên in Olandese
giáo viên Norvegese
giáo viên in polacco
giáo viên Portoghese
giáo viên Rumeno
giáo viên Russo
giáo viên Slovacco
giáo viên Svedese
giáo viên in turco
giáo viên in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy