Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Slovacco
G
giáo viên
Dizionario Vietnamita - Slovacco
-
giáo viên
Slovacco:
1.
učiteľ
Kedy učiteľ skončil čítať, jeden z žiakov dvychnul ruku.
Slovacco parola "giáo viên"(učiteľ) si verifica in set:
Povolania po vietnamsky
Parole correlate
nghe Slovacco
đạt được Slovacco
nhớ Slovacco
mưa Slovacco
altre parole che iniziano con "G"
gián đoạn Slovacco
giáng sinh Slovacco
giáo dục Slovacco
gió Slovacco
giúp Slovacco
giăm bông Slovacco
giáo viên In altri dizionari
giáo viên in Arabo
giáo viên Ceco
giáo viên Tedesco
giáo viên in inglese
giáo viên Spagnolo
giáo viên in francese
giáo viên in hindi
giáo viên sull' Indonesiano
giáo viên in Italiano
giáo viên Georgiano
giáo viên Lituano
giáo viên in Olandese
giáo viên Norvegese
giáo viên in polacco
giáo viên Portoghese
giáo viên Rumeno
giáo viên Russo
giáo viên Svedese
giáo viên in turco
giáo viên in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy