Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - galiziano
M
máy tính
Dizionario Vietnamita - galiziano
-
máy tính
in galiziano:
1.
ordenador
Podes prestarme o teu ordenador?
altre parole che iniziano con "M"
máy in in galiziano
máy khoan in galiziano
máy rửa chén in galiziano
máy ảnh in galiziano
mèo in galiziano
mì ống in galiziano
máy tính In altri dizionari
máy tính in Arabo
máy tính Ceco
máy tính Tedesco
máy tính in inglese
máy tính Spagnolo
máy tính in francese
máy tính in hindi
máy tính sull' Indonesiano
máy tính in Italiano
máy tính Georgiano
máy tính Lituano
máy tính in Olandese
máy tính Norvegese
máy tính in polacco
máy tính Portoghese
máy tính Rumeno
máy tính Russo
máy tính Slovacco
máy tính Svedese
máy tính in turco
máy tính in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy